Tổng Hợp Các Loại Visa Úc Cần Phải Biết

Những bãi biển nhiệt đới, rừng mưa nhiệt đới tươi tốt, thiên nhiên hoang sơ, không gian rộng mở và các môn thể thao mạo hiểm chắc chắn sẽ làm bạn phải thót tim — Úc có tất cả những điều này và còn nhiều hơn thế nữa! Không có gì ngạc nhiên khi đất nước này là điểm đến ưa thích của nhiều du khách!

Úc cũng là quê hương của hơn 7,5 triệu người nhập cư kể từ năm 1945, khi hệ thống nhập cư của Úc bắt đầu được hình thành. Và con số này chắc chắn sẽ tiếp tục tăng lên nhờ vào việc dễ dàng tiếp cận các loại visa Úc.

Nếu bạn cũng đang có ý định khám phá lục địa rộng lớn này với tất cả vẻ đẹp của nó, đây là những thông tin bạn nên biết về các loại visa Úc và các điều kiện để xin visa Úc.

Tổng hợp các loại visa Úc mà bạn cần biết

Tổng hợp các loại visa Úc mà bạn cần biết

Tổng hợp các loại Visa Úc

Úc có hơn 120 loại visa dành cho những người đáp ứng các yêu cầu về nhân thân. Dưới đây là các loại visa chính mà bạn có thể lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình, điều này sẽ giúp bạn hoàn thành một nửa quy trình xin visa rồi đấy!

Visa tạm thời

Visa tạm thời hoặc ngắn hạn cho phép bạn đến Úc để tham gia đào tạo, quan hệ xã hội hoặc quốc tế, làm việc tôn giáo và các mục đích nhân đạo. Dưới đây là một số loại visa trong danh mục này:

  • Visa lao động tạm thời (Lưu trú ngắn hạn) (Subclass 400): Dành cho những người có kỹ năng chuyên môn cao mà Úc đang thiếu. Visa này dựa trên nghĩa vụ hợp đồng, có hiệu lực tối đa 6 tháng và có thể tốn AU$ 325.
  • Visa hoạt động tạm thời (Đào tạo) (Subclass 407): Cho phép những chuyên gia được bảo trợ, đề cử và mời tham gia chương trình đào tạo chuyên nghiệp tại Úc. Visa này có hiệu lực tối đa 2 năm và chi phí từ AU$ 325.

Visa tạm thời hoặc ngắn hạn

Visa tạm thời hoặc ngắn hạn

  • Visa hoạt động tạm thời (Subclass 408): Visa này yêu cầu bạn phải được bảo trợ hoặc bảo lãnh để tham gia các sự kiện được chính phủ Úc bảo trợ. Visa này có hiệu lực tối đa 4 năm, tùy thuộc vào dòng visa liên quan và có thể tốn AU$ 325.
  • Visa thiếu hụt kỹ năng tạm thời (Subclass 482): Dành cho những chuyên gia có kỹ năng phù hợp để giúp chính phủ giải quyết các vấn đề lao động. Visa này có hiệu lực từ 2 đến 4 năm và chi phí từ AU$ 1,330 đến 2,770. Tuy nhiên, bạn không thể làm việc cho nhà tuyển dụng khác trừ khi nhà tuyển dụng hiện tại của bạn đã được phê duyệt đề cử mới.

Visa doanh nghiệp

Cần nhập cảnh Úc để tiến hành kinh doanh? Úc có các loại visa dành riêng cho doanh nghiệp.

Úc cung cấp nhiều loại visa cho các chủ doanh nghiệp có thể đưa ra “biểu hiện quan tâm” (EOI) trong SkillSelect và được mời hoặc đề cử bởi một cơ quan chính phủ bang hoặc lãnh thổ.

Úc cung cấp nhiều loại visa cho các chủ doanh nghiệp

Úc cung cấp nhiều loại visa cho các chủ doanh nghiệp

Dưới đây là một số loại visa:

  • Visa đổi mới kinh doanh và đầu tư (Tạm thời) (Subclass 188): Nếu bạn muốn sở hữu hoặc quản lý một doanh nghiệp tại Úc, bạn có thể xin visa này với chi phí khoảng AU$ 4,240 đến 6,270. Visa này có hiệu lực tối đa 5 năm, cho bạn đủ thời gian để thực hiện mục tiêu kinh doanh của mình.
  • Visa đổi mới kinh doanh và đầu tư (Vĩnh viễn) (Subclass 888): Người nắm giữ subclass 188, 444 hoặc 457 có thể chứng minh rằng họ đang tham gia kinh doanh liên tục hoặc có khoản đầu tư từ AU$ 5-15 triệu trong hơn bốn năm có thể nộp đơn xin visa này. Chi phí bắt đầu từ AU$ 3,025 và thời gian lưu trú là vĩnh viễn.
  • Visa chủ doanh nghiệp (Subclass 890) hoặc Visa chủ doanh nghiệp được tài trợ bởi bang hoặc lãnh thổ (Subclass 892): Nếu bạn sở hữu hoặc điều hành một doanh nghiệp tại Úc, quyền công dân vĩnh viễn có thể đạt được thông qua visa đủ điều kiện. Chi phí cho các visa này bắt đầu từ AU$ 2,570.

Hãy nhớ rằng bạn sẽ cần cung cấp chứng chỉ thông thạo tiếng Anh, tài liệu tài chính và các tài liệu liên quan khác để được xem xét là đủ điều kiện.

Visa cho cá nhân có kỹ năng

Nếu bạn là một cá nhân có trình độ cao và muốn sống và làm việc hợp pháp tại Úc, và nếu bạn đủ điều kiện tham gia Chương trình Di cư Kỹ năng Tổng quát (GSM), bạn có thể đủ điều kiện để xin visa cho cá nhân có kỹ năng. Bạn cần đạt ít nhất 65 điểm để đủ điều kiện cho các loại visa này; nếu bạn không chắc chắn về điểm số của mình, bạn có thể sử dụng công cụ tính điểm này để kiểm tra.

Nếu bạn đáp ứng các yêu cầu, danh mục visa này sẽ cho phép bạn nhận các công việc mà người dân địa phương không thể hoặc không muốn làm. Điều này sẽ giúp bạn thúc đẩy sự phát triển kinh tế của đất nước trong khi thiết lập sự nghiệp trong thị trường việc làm thuận lợi của Úc.

Visa cho cá nhân có kỹ năng

Visa cho cá nhân có kỹ năng

Dưới đây là một số loại visa mà bạn có thể tiếp cận:

  • Visa kỹ năng độc lập (Subclass 189): Các cá nhân được mời từ New Zealand, Hong Kong và các công dân Anh có kỹ năng chuyên môn cần thiết và dưới 45 tuổi có thể xin visa này. Nó cho phép bạn ở lại vĩnh viễn trong nước, với chi phí bắt đầu từ AU$ 4,240.
  • Visa kỹ năng được đề cử (Subclass 190): Nếu bạn có nghề nghiệp nằm trong danh sách kỹ năng, có kỹ năng phù hợp cho công việc và đạt yêu cầu kiểm tra điểm số, bạn có thể sống vĩnh viễn tại Úc. Chi phí cho loại visa này bắt đầu từ AU$ 4,240.
  • Visa làm việc khu vực kỹ năng (Tạm thời) (Subclass 491): Visa này dành cho các cá nhân có trình độ được đề cử bởi một cơ quan chính phủ bang hoặc lãnh thổ hoặc được bảo lãnh bởi người thân đủ điều kiện và đáp ứng bài kiểm tra điểm số. Nó có hiệu lực 5 năm và chi phí khoảng AU$ 4,240 mỗi người nộp đơn.
  • Visa khu vực bảo lãnh bởi người sử dụng lao động (Tạm thời) (Subclass 494): Nếu bạn có trình độ trong một nghề nghiệp đang thiếu nhân lực tại Úc, bạn có thể xin visa này — nhưng chỉ khi được nhà tuyển dụng khu vực bảo lãnh. Nó có hiệu lực tối đa 5 năm, với chi phí cho visa bắt đầu từ AU$ 4,240.
  • Visa khu vực có kỹ năng (Subclass 887): Visa này dành cho những người đã từng nắm giữ một visa tại các khu vực cụ thể của Úc ít nhất 2 năm. Nếu đủ điều kiện, họ có thể ở lại đất nước vĩnh viễn, với chi phí visa AU$ 435.

Xem thêm: Các Loại Visa Thường Trú Cho Người Lao Động Có Tay Nghề Cao Tại Úc

Visa cho gia đình

Nếu bạn có người thân ở Úc, bạn có thể xin visa cho gia đình thông qua họ.

Các thành viên gia đình và người chăm sóc có thể cung cấp bằng chứng về mối quan hệ với cư dân vĩnh viễn hoặc công dân của Úc hoặc New Zealand có thể xin visa. Tuy nhiên, họ cần được bảo lãnh bởi người thân chịu trách nhiệm ở Úc. Dưới đây là các loại visa mà bạn có thể đủ điều kiện:

  • Visa nhận con nuôi (Subclass 102): Nếu bạn đã nhận nuôi trẻ em không phải là công dân Úc, họ có thể đoàn tụ với bạn tại Úc thông qua visa này, với chi phí AU$ 2,790. Thời hạn hiệu lực là suốt đời, và được cấp quyền tiếp cận Medicare.
  • Visa người thân còn lại (Subclass 115) và Subclass 835: Nếu bạn không có thành viên gia đình nào ngoài những người đang ở Úc, bạn có thể đoàn tụ với họ bằng cách nộp đơn xin visa này, với chi phí bắt đầu từ AU$ 6,625.
  • Visa người chăm sóc (Subclass 116) và Subclass 836: Nếu bạn là người chăm sóc cho một cư dân Úc có bệnh lâu dài, bạn có thể sống ở đất nước này vĩnh viễn với visa này. Tuy nhiên, bạn cần chứng minh rằng họ không có nguồn chăm sóc nào khác. Điều này có thể tiêu tốn của bạn khoảng AU$ 3,945.

Loại visa Úc dành cho gia đình

Loại visa Úc dành cho gia đình

  • Visa người thân mồ côi (Subclass 117) và Subclass 837: Trẻ em mà cha mẹ đã qua đời, không thể tìm thấy hoặc không thể chăm sóc chúng có thể đoàn tụ với người thân ở Úc bằng cách trả phí visa từ AU$ 1,710.
  • Visa con phụ thuộc (Subclass 445): Nếu đơn xin visa đối tác vĩnh viễn của cha mẹ bạn đang được xử lý, bạn có thể ở lại Úc tạm thời bằng cách xin visa này, với chi phí khoảng AU$ 2,790.
  • Visa mối quan hệ gia đình công dân New Zealand (Subclass 461): Thành viên gia đình của công dân New Zealand có thể sống ở đất nước này tối đa năm năm với visa này, ngay cả khi họ không phải là công dân New Zealand. Chi phí cho visa này bắt đầu từ AU$ 385.
  • Visa người thân phụ thuộc lớn tuổi (Subclass 838): Nếu bạn phụ thuộc tài chính vào một người thân sống tại Úc, bạn có thể xin visa này với chi phí AU$ 6,625.
  • Visa Đối tác (Subclass 820): Là visa tạm thời cho phép vợ/chồng hoặc đối tác sống chung của một công dân Úc, cư dân vĩnh viễn Úc, hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện sống ở Úc trong khi đơn xin visa Đối tác vĩnh viễn (Subclass 801) của họ đang được xử lý.

Visa du học

Muốn theo học một khóa học giáo dục toàn thời gian tại Úc? Nếu bạn có điểm kiểm tra tiếng Anh đủ yêu cầu, có thể giải trình mục đích học tập, đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe và nhân thân, và có bảo hiểm tốt, bạn có thể xin một trong các loại visa du học tại Úc.

  • Visa tốt nghiệp tạm thời (Subclass 485): Dành cho sinh viên quốc tế đủ điều kiện trong một khóa học đã đăng ký CRICOS. Visa này có hiệu lực từ 18 tháng đến 5 năm, tùy thuộc vào loại visa bạn xin, và bạn có thể phải trả AU$ 680 đến 1,730.
  • Visa du học (Subclass 500): Dành cho sinh viên quốc tế đăng ký vào một khóa học tại Úc.
    • Phí xin visa là AUD $1,600 tính đến tháng 7 năm 2024.
    • Yêu cầu tài chính cần có là AUD $29,710.
    • Yêu cầu tối thiểu điểm IELTS đã tăng từ 5.5 lên 6.0 (hoặc tương đương) bắt đầu từ tháng 3 năm 2024.

Mặc dù bạn phải chứng minh khả năng tài chính để đủ điều kiện nhận Visa Du học, Úc cho phép bạn làm việc 20 giờ mỗi tuần để bổ sung thu nhập trong thời gian bạn ở lại.

Visa du học tại Úc

Visa du học tại Úc

Visa cho cha mẹ

Visa cho cha mẹ được cấp cho cha mẹ của công dân Úc định cư, công dân New Zealand đủ điều kiện và cư dân vĩnh viễn. Các loại visa có sẵn trong danh mục này bao gồm Visa cha mẹ (Subclass 103), Subclass 143, Visa cha mẹ lớn tuổi (Subclass 804) và Subclass 864, cho phép cha mẹ (lớn tuổi hoặc không) chuyển đến sống tại đất nước này vĩnh viễn để ở cùng con cái của họ. Chi phí cho visa này bắt đầu từ AU$ 6,625 đến AU$ 47,955, tùy thuộc vào chương trình.

Trên đây là tổng hợp các loại Visa úc mà bạn cần biết của Oz Pathways, thông qua bài viết trên chúng tôi mong bạn có thể nắm rõ được thông tin về các loại Visa Úc hiện nay và có thể giúp ích cho bạn trong tương lai.

Xem các bài viết liên quan:

Hướng Dẫn Chi Tiết Về Quy Trình Skill Assessment Xin Visa Úc Mới Nhất 2024

Yêu cầu chứng minh tài chính cho Visa du học Úc cập nhật mới nhất 2024

Leave a Comment