Bạn đang tìm hiểu về du học Úc nhưng lại băn khoăn giữa rất nhiều lựa chọn chương trình học? Bạn không biết nên chọn học gì để có lợi cho mục tiêu và gia tăng cơ hội định cư tại Úc? Hãy khám phá ngay danh sách các khóa học là lựa chọn tốt nhất thông qua bài viết này của Oz Pathways. Chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn những lĩnh vực nghề nghiệp đầy tiềm năng giúp bạn mở rộng cánh cửa định cư tại quốc gia xinh đẹp này.
Vì sao nên chọn Úc để học tập và định cư?
Úc không chỉ nổi tiếng với hệ thống giáo dục chất lượng cao mà còn là điểm đến lý tưởng cho những ai mong muốn nâng cao chất lượng cuộc sống. Việc học tập tại Úc mở ra cơ hội được sống trong môi trường đa văn hóa, tiếp cận với các tiêu chuẩn giáo dục hàng đầu thế giới và khả năng làm việc trong các ngành nghề kỹ thuật cao.
Các Khóa Học Nổi Bật Dẫn Đến Định Cư Vĩnh Viễn Ở Úc
Dưới đây là danh sách 10 khóa học tại Úc năm 2024 có tỷ lệ chuyển đổi cơ hội định cư cao nhất:
Ngành Ô tô (Automotive)
- Học phí hàng năm: từ 9,000 đến 13,000 AUD cho các cấp độ chứng chỉ và cao đẳng (diploma); 20,000 đến 40,000 AUD cho bằng cử nhân/ thạc sĩ.
- Thời gian học: từ 1 đến 4 năm
- Cơ hội nghề nghiệp: Kỹ sư điện ô tô, cơ khí động cơ diesel, sửa chữa ô tô, sửa chữa xe máy,…
- Thu nhập: 60,000 đến 100,000 AUD/năm
Ngành Ô tô (Automotive)
Làm bếp (Commercial Cookery)
- Học phí hàng năm: từ 11,000 đến 19,600 AUD.
- Thời gian học: từ 1 đến 3 năm
- Cơ hội nghề nghiệp: Đầu bếp, bếp bánh, quản lý nhà hàng/ quán cafe,…
- Thu nhập: 57,000 đến 90,000 AUD/năm
Làm bếp (Commercial Cookery)
Kỹ sư (Engineering)
- Học phí hàng năm: từ 30,000 đến 40,000 AUD cho bằng diploma; 60,000 đến 100,000 AUD cho bằng cử nhân/thạc sĩ.
- Thời gian học: từ 2 đến 5 năm
- Cơ hội nghề nghiệp: Kỹ sư dân sự, kỹ thuật viên xây dựng, kỹ sư y sinh, kỹ sư bảo trì máy bay, kỹ sư môi trường,…
- Thu nhập: 105,000 đến 120,000 AUD/năm
Kỹ sư (Engineering)
IT và Kỹ sư Phần mềm (IT and Software Engineering)
- Học phí hàng năm: từ 13,000 đến 30,000 AUD cho bằng diploma; 30,000 đến 50,000 AUD cho bằng cử nhân/thạc sĩ.
- Thời gian học: từ 1,5 đến 3 năm
- Cơ hội nghề nghiệp: Lập trình viên phần mềm, kỹ sư phần mềm, kiểm thử phần mềm, quản lý dự án CNTT,…
- Thu nhập: 90,000 đến 130,000 AUD/năm
IT và Kỹ sư Phần mềm (IT and Software Engineering)
Y tế và Phúc lợi (Health and Welfare Support Work)
- Học phí hàng năm: từ 8,000 đến 20,000 AUD cho bằng diploma; 18,000 đến 30,000 AUD cho bằng cử nhân.
- Thời gian học: từ 1,5 đến 3 năm
- Cơ hội nghề nghiệp: Chuyên viên dịch vụ người khuyết tật, quản lý trung tâm phúc lợi, nhân viên phúc lợi xã hội,…
- Thu nhập: 82,000 đến 127,000 AUD/năm
Y tế và Phúc lợi (Health and Welfare Support Work)
Công tác Xã hội (Social Work)
- Học phí hàng năm: từ 12,000 đến 20,000 AUD
- Thời gian học: từ 2 đến 4 năm
- Cơ hội nghề nghiệp: Nhân viên xã hội, quản lý quyền giám hộ hoặc quản lý cộng đồng.
- Thu nhập: 66,000 đến 94,000 AUD/năm
Công tác Xã hội (Social Work)
Điều dưỡng (Nursing)
- Học phí hàng năm: từ 14,000 đến 24,000 AUD cho các cấp độ chứng chỉ/diploma; 17,000 đến 35,000 AUD cho bằng cử nhân/thạc sĩ; 15,000 đến 46,000 AUD cho chương trình tiến sĩ.
- Thời gian học: từ 2 đến 5 năm.
- Cơ hội nghề nghiệp: Điều dưỡng viên, điều dưỡng chuyên nghiệp, điều dưỡng viên chăm sóc người già,…
- Thu nhập: 62,000 đến 129,000 AUD/năm
Điều dưỡng (Nursing)
Giáo dục và Đào tạo (Teaching and Education)
- Học phí hàng năm: từ 13,000 đến 31,000 AUD cho bằng diploma; 21,000 đến 50,000 AUD cho bằng cử nhân/thạc sĩ.
- Thời gian học: từ 1 đến 4 năm
- Cơ hội nghề nghiệp: Giáo viên mầm non, giáo viên tiểu học, giáo viên trung học, giáo viên chuyên môn,…
- Thu nhập: 79,000 đến 90,000 AUD/năm
Giáo dục và Đào tạo (Teaching and Education)
Y khoa (Medical)
- Học phí hàng năm: từ 57,000 đến 100,000 AUD
- Thời gian học: từ 4 đến 6 năm
- Cơ hội nghề nghiệp: Bác sĩ gia đình, chuyên gia chăm sóc đặc biệt, nhà khoa học y học lâm sàng, bác sĩ ngoại khoa thần kinh, bác sĩ nhi khoa,…
- Thu nhập: 80,000 đến 196,300 AUD/năm
Y khoa (Medical)
Ngành Thương mại (Trades)
- Học phí hàng năm: từ 8,000 đến 25,000 AUD.
- Thời gian học: từ 1 đến 2 năm
- Cơ hội nghề nghiệp: Thợ sơn, thợ xây, thợ điện lạnh và cơ khí, thợ lợp mái,…
- Thu nhập: 67,500 đến 83,800 AUD/năm
Ngành Thương mại (Trades)
Những Điều Cần Lưu Ý Khi Chọn Chương Trình Học Tăng Cơ Hội Định Cư tại Úc
Khi lựa chọn khóa học để hướng đến định cư tại Úc, bạn cần chú ý đến các yếu tố sau:
- Đăng ký CRICOS: Chương trình học của bạn cần được đăng ký trong Hệ thống Chương trình và Cơ sở Giáo dục Quốc tế của Úc (CRICOS).
- Visa Tốt nghiệp Tạm thời (Visa 485): Bạn cần nộp đơn xin Visa 485 trong vòng sáu tháng sau khi hoàn thành khóa học.
- Vị trí công việc theo ANZSCO: Bạn cần ưu tiên làm những công việc có tên trong danh sách Phân loại Nghề nghiệp Chuẩn Úc và New Zealand (ANZSCO).
Câu Hỏi Thường Gặp
Định cư tại Úc có dễ dàng không?
Dù quá trình này có thể không dễ dàng, nhưng với một mục tiêu rõ ràng và lộ trình chuẩn bị kỹ lưỡng, bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu của mình. Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn xác định khóa học và con đường phù hợp nhất.
Mất bao lâu để đạt được PR tại Úc?
Thời gian xử lý visa có thể khác nhau tùy thuộc vào loại visa và hồ sơ của bạn. Quá trình này bao gồm Đánh giá Kỹ năng, Biểu mẫu Ý kiến (EOI), Chứng chỉ Nhân cách và Kiểm tra Sức khỏe, Phê duyệt Visa và chuẩn bị cho chuyến đi.
Nếu tôi đến từ một quốc gia thuộc Level 3, cơ hội của tôi như thế nào?
Cơ hội của bạn sẽ phụ thuộc vào điều kiện và khả năng hiện tại của bạn. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ thêm.
Sau khi biết về các khóa học PR tại Úc, tôi nên làm gì tiếp theo?
Điều quan trọng là xác định và lên kế hoạch cho khóa học bạn sẽ theo học tại Úc. Chọn một trong những khóa học PR kể trên sẽ là một trong những lựa chọn có lợi nhất. Chuyên gia di trú đăng ký của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn lời khuyên pháp lý về những chương trình học tốt nhất tại Úc và con đường ngắn nhất giúp bạn định cư hợp pháp tại Úc.
Bạn đang tìm kiếm khóa học phù hợp để đạt mục tiêu định cư tại Úc? Hãy liên hệ Oz Pathways để được tư vấn miễn phí ngay hôm nay và bắt đầu hành trình của bạn. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong từng bước đường, từ lựa chọn khóa học và xác định lộ trình định cư.